TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: much

/mʌtʃ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    nhiều, lắm

    much water

    nhiều nước

    much time

    nhiều thì giờ

    ví dụ khác
  • phó từ

    nhiều, lắm

    I found him much altered

    tôi thấy hắn thay đổi nhiều

  • hầu như

    much of a size

    hầu như cùng một cỡ

    they are much the same in arithmetic

    về môn số học thì chúng nó cũng như nhau

    ví dụ khác
  • danh từ

    nhiều lắm, phần nhiều, phần lớn

    much of what your say is true

    phần lớn những điều anh nói là đúng sự thật

  • coi trọng

    I have only done that much so far

    cho đến bây giờ tôi mới làm được chừng nấy

    Cụm từ/thành ngữ

    to be too much for

    không địch nổi (người nào về sức mạnh)

    much the same

    như nhau, chẳng khác gì nhau

    twice (three times...) as much

    bằng hai (ba...) chừng nầy, gấp hai (ba...) thế

    thành ngữ khác