TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: lucky

/'lʌki/
Thêm vào từ điển của tôi
Tính từ
  • tính từ

    đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận may, hạnh phúc

    you are a lucky dog!

    anh vận đỏ thật!

    lucky beggar!; lucky bargee!

    (thông tục) thằng cha vận đỏ thật!

  • đem lại may mắn, đem lại kết quả tốt, mang điềm lành

    a lucky day

    một ngày may mắn

  • may mà đúng, may mà được

    a lucky guess

    một câu đoán may mà đúng

    a lucky shot

    một phát súng may mà tin

  • danh từ

    to cut (make) one's lucky chuồn, tẩu, chạy trốn