Từ: unlucky
/ʌn'lʌki/
-
tính từ
không may, xúi, rủi, đen đủi
-
khổ sở, khốn khổ
-
không tốt, không hay, gở
an unlucky omen
một điềm gở, một triệu chứng không hay
-
không đúng lúc