TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: left

/left/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    trái; tả

    left wing

    (quân sự) cánh tả

  • phó từ

    về phía trái, về phía tả

    left face!; left turn!

    (quân sự) quay trái quay

    to turn left

    quay về về phía trái, rẽ trái

  • danh từ

    phía trái, phía tả

    to turn to the left

    rẽ về phía tay trái

  • (chính trị) (Left) phái tả

  • tay trái

    to get in one's with one's left

    đấm một cú tay trái

  • (quân sự) cánh tả

    Cụm từ/thành ngữ

    over the left

    (từ lóng) phải hiểu ngược lại, phải hiểu trái lại