Từ: cleft
/kleft/
-
danh từ
đường nứt, kẽ, khe
-
tính từ
bị bổ ra, bị chẻ ra; nứt ra
Cụm từ/thành ngữ
in a cleft stick
cleft palate
(y học) sứt hàm ếch, sứt vòm miệng
Từ gần giống