Từ: found
/faund/
-
động từ
tìm thấy
-
đúc (kim loại)
-
thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng
to found a new city
xây dựng một thành phố mới
to found a party
thành lập một đảng
-
căn xứ vào, dựa trên
arguments founded on facts
lý lẽ dựa trên sự việc thực tế
Từ gần giống