Từ: profound
/profound/
-
tính từ
sâu, thăm thẳm
profound depths of the ocean
đáy sâu thẳm của đại dương
-
sâu sắc, uyên thâm, thâm thuý
a man of profound learning
một người học vấn uyên thâm
profound doctrimes
các học thuyết thâm thuý
-
say (giấc ngủ...)
-
rạp xuống, sát đất (cúi đầu chào)
a profound bow
sự cúi chào sát đất, sự cúi rạp xuống chào
-
sâu sắc, hết sức, hoàn toàn
profound ignorance
sự ngu dốt hết chỗ nói
to take a profound interest
hết sức quan tâm, quan tâm sâu sắc
-
danh từ
(thơ ca) (the profound) đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn...)
Từ gần giống