TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: foundation

/faun'deiʃn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập

  • tổ chức (học viện, nhà thương... do một quỹ tư cấp tiền)

  • nền móng

    to lay the foundation of something

    đặt nền móng cho cái gì

  • căn cứ, cơ sở, nền tảng

    the report has no foundation

    bản báo cáo không có cơ s