TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: coming

/'kʌmiɳ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự đến, sự tới

  • tính từ

    sắp tới, sắp đến

    in coming years

    trong những năm sắp tới

  • có tương lai, có triển vọng, hứa hẹn

    a coming student

    một học sinh có triển vọng