TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: becoming

/bi'kʌmiɳ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    vừa, hợp, thích hợp, xứng

    cursing is not becoming to a lady

    cái lối chửi rủa là không thích hợp (không xứng) với một người đàn bà tử tế

    a very becoming hat

    một cái mũ đội rất vừa