TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: always

/'ɔ:lwəz/
Thêm vào từ điển của tôi
Thời gian
  • phó từ

    luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài

    Cụm từ/thành ngữ

    not always

    đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng