TỪ ĐIỂN CỦA TÔI Tính từ 121 complete hoàn thành, làm xong Động từ Tính từ Thêm vào từ điển của tôi 122 worse xấu hơn, tồi hơn, dở hơn Danh từ Tính từ Thêm vào từ điển của tôi 123 culinary (thuộc) nấu nướng, (thuộc) việc... Ẩm thực Tính từ Thêm vào từ điển của tôi 124 careful cẩn thận, thận trọng, biết giữ ... Tính từ Thêm vào từ điển của tôi 125 possible có thể, có thể được, có thể làm... Tính từ Thêm vào từ điển của tôi 126 traditional (thuộc) truyền thống, theo truy... Du lịch Tính từ Thêm vào từ điển của tôi 127 insane điên, điên cuồng, mất trí Tính từ Thêm vào từ điển của tôi 128 swirling Xoáy Động từ Tính từ Thêm vào từ điển của tôi 129 crappy Dở tệ Tính từ Thêm vào từ điển của tôi 130 delighted rất vui mừng Tính từ Thêm vào từ điển của tôi « 1 2 ... 6 7 8 9 10 11 12 13 14 »