Từ: careful
/'keəful/
-
tính từ
cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý
be careful of your health
hãy giữ gìn sức khoẻ của anh
be careful how you speak
hãy giữ gìn lời nói, hãy thận trọng lời nói
-
kỹ lưỡng, chu đáo
a careful piece of work
một công việc làm kỹ lưỡng
a careful examination of the question
sự xem xét kỹ lưỡng vấn đề
Từ gần giống