TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: few

/fju:/
Thêm vào từ điển của tôi
Tính từ
  • tính từ

    ít, vài

    a man of few words

    một người ít nói

    very few people

    rất ít người

    ví dụ khác
  • (a few) một vài, một ít

    to go away for a few days

    đi xa trong một vài ngày

    quite a few

    một số kha khá

  • danh từ

    ít, số ít, vài

    he has many books but a few of them are interesting

    anh ấy có nhiều sách nhưng chỉ có một vài cuốn là hay

    Cụm từ/thành ngữ

    a good few

    một số kha khá, một số khá nhiều

    the few

    thiểu số; số được chọn lọc

    some few

    một số, một số không lớn