TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: awful

/'ɔ:ful/
Thêm vào từ điển của tôi
Tính từ
  • tính từ

    đáng kinh sợ; uy nghi, oai nghiêm

  • dễ sợ, khủng khiếp

    an awful thunderstorm

    cơn bão khủng khiếp

  • (từ lóng) lạ lùng, phi thường; hết sức, vô cùng; thật là

    an awful surprise

    một sự ngạc nhiên hết sức

    an awful nuisance

    một chuyện thật là khó chịu; một thằng cha khó chịu vô cùng

  • (từ cổ,nghĩa cổ) đáng tôn kính