TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Tính từ


51 dead chết (người, vật, cây cối) Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
52 perfect hoàn hảo, hoàn toàn Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
53 late muộn, chậm, trễ Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
54 sophisticated tinh vi, phức tạp, rắc rối Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
55 sunny nắng, có nhiều ánh nắng Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
56 crazy quá say mê, điên Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
57 serious đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm ... Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
58 black đen Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
59 gorgeous rực rỡ, lộng lẫy, đẹp đẽ, tráng... Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
60 used thường dùng, đang dùng Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi