Từ: tight
/tait/
-
tính từ
kín, không thấm, không rỉ
a tight ship
một cái tàu kín nước không rỉ vào được
-
chặt, khít
a tight knot
một nút thắt
the cork is too tight
nút chai chặt quá
-
chật, bó sát
tight shoes
giày chật
tight trousers
quần bó sát
-
căng, căng thẳng
tight rope
dây căng
a tight match
một trận đấu căng thẳng (gay go)
-
khó khăn, khan hiếm
to be in a tight place (corner)
(nghĩa bóng) gặp hoàn cảnh khó khăn
money is tight
tiền khó kiếm
-
keo cú, biển lận
-
(thông tục) say bí tỉ, say sưa
-
phó từ
kín, sít, khít, khít khao
to shut tight
đóng kín
-
chặt, chặt chẽ
hold him tight
giữ chặt lấy nó
to be packed as tight as herrings in a barrel
bị nhét chặt như cá hộp
Cụm từ/thành ngữ
to keep a tight hand on somebody
Từ gần giống