Từ: crowded
/'kraudid/
-
tính từ
đông đúc
crowded streets
phố xá đông đúc
-
đầy, tràn đầy
life crowded with great events
cuộc đời đầy những sự kiện lớn
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chật ních
to be crowded for time
không có thì giờ rảnh
Từ gần giống