1441.
pitcher
bình rót (sữa, nước...)
Thêm vào từ điển của tôi
1444.
off-beat
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhấn vào nhịp
Thêm vào từ điển của tôi
1446.
scrap
mảnh nhỏ, mảnh rời
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
1447.
wasp
(động vật học) ong bắp cày
Thêm vào từ điển của tôi
1450.
searching
sự tìm kiếm, sự lục soát
Thêm vào từ điển của tôi