TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: privilege

/privilege/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    đặc quyền, đặc ân

  • động từ

    cho đặc quyền; ban đặc ân (cho ai)

  • miễn (ai) khỏi chịu (gánh nặng...)