TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

1421. front (thơ ca) cái trán

Thêm vào từ điển của tôi
1422. island hòn đảo Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
1423. re (âm nhạc) Rê

Thêm vào từ điển của tôi
1424. wives vợ

Thêm vào từ điển của tôi
1425. evil xấu, ác, có hại

Thêm vào từ điển của tôi
1426. pavilion lều vải, rạp

Thêm vào từ điển của tôi
1427. bump tiếng vạc kêu

Thêm vào từ điển của tôi
1428. along theo chiều dài, suốt theo Phó từ
Thêm vào từ điển của tôi
1429. apart về một bên, qua một bên; riêng ... Phó từ
Thêm vào từ điển của tôi
1430. player (thể dục,thể thao) cầu thủ, đấu...

Thêm vào từ điển của tôi