Từ: hood
/hud/
-
danh từ
mũ trùm đầu (áo mưa...)
-
huy hiệu học vị (gắn trên áo hay mũ trùm đầu để cho học vị ở trường đại học)
-
mui xe (xe đẩy của trẻ con, xe ô tô, bằng vải bạt có thể gập lại)
-
miếng da trùm đầu (chim ưng săn)
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Capô (ô tô)
-
động từ
đội mũ trùm đầu
-
đậy mui lại, che bằng mui
Từ gần giống