TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: neighbourhood

/'neibəhud/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    hàng xóm, láng giềng; tình hàng xóm

    all the neighbourhood likes him

    tất cả bà con hàng xóm đều thích anh ta

  • tình trạng ở gần

  • vùng lân cận

    the neighbourhood of a town

    vùng lân cận thành phố

    in the neighbourhood of fifty kilometers

    chừng năm mươi kilômet

    Cụm từ/thành ngữ

    in the neighbourhood

    gần, chừng khoảng