Từ: facility
/fə'siliti/
-
danh từ
(số nhiều) điều kiện dễ dàng, điều kiện thuận lợi; phương tiện dễ dàng
to give facilities for (of) foing something
tạo điều kiện dễ dàng để làm việc gì
transportation facilities
những phương tiện dễ dàng cho việc vận chuyển
-
sự dễ dàng, sự trôi chảy
-
sự hoạt bát
-
tài khéo léo
-
tính dễ dãi