TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: relative

/'relətiv/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    có kiên quan

    relative evidence

    bằng chứng liên quan

    to give facts relative to the matter

    đưa ra những sự việc liên quan đến vấn đề

  • cân xứng với, cân đối vơi, tuỳ theo

    supply is relative to demand

    số cung cân xứng với số cầu

    beauty is relative to the beholder's eyes

    vẻ đẹp là tuỳ theo ở mắt của người nhìn

  • (ngôn ngữ học) quan hệ

    relative pronoun

    đại từ quan hệ

  • tương đối

  • danh từ

    bà con thân thuộc, người có họ

    a remote relative

    người bà con xa, người có họ xa

  • (ngôn ngữ học) đại từ quan hệ ((cũng) relative pronoun)