Từ: sacrifice
/'sækrifais/
-
danh từ
sự giết (người, vật) để cúng thần
-
người bị giết để cúng thần; vật bị giết để cúng thần
-
sự hy sinh
to make sacrifices for the fatherland
hy sinh vì tổ quốc
the last (great) sacrifice
sự tử trận (hy sinh) vì nước
-
sự bán lỗ; hàng bán lỗ; sự lỗ
-
động từ
cúng, cúng tế
-
hy sinh
to sacrifice one's whole life to the happiness of the people
hy sinh tất cả cuộc đời mình cho hạnh phúc của nhân dân
-
bán lỗ
Từ gần giống