TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: utility

/ju:'tiliti/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự có ích; tính có ích

  • vật có ích, vật dùng được

    utility clothes

    quần áo để mặc dầu d i

    utility furniture

    đồ đạc loại thiết thực

  • thuyết vị lợi

  • (số nhiều) những ngành phục vụ công cộng ((cũng) public utilities)

  • (sân khấu) vai phụ ((cũng) utility-man)