2121.
rice
lúa; gạo; cơm
Thêm vào từ điển của tôi
2122.
pay
trả (tiền lương...); nộp, thanh...
Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
2123.
millennia
nghìn năm, mười thế kỷ
Thêm vào từ điển của tôi
2124.
consumption
sự tiêu thụ, sự tiêu dùng (hàng...
Thêm vào từ điển của tôi
2125.
triangle
hình tam giác
Thêm vào từ điển của tôi
2126.
eternal
tồn tại, đời đời, vĩnh viễn, bấ...
Thêm vào từ điển của tôi
2128.
mayor
thị trưởng
Thêm vào từ điển của tôi
2129.
clay
đất sét, sét
Thêm vào từ điển của tôi
2130.
literally
theo nghĩa đen, theo từng chữ
Thêm vào từ điển của tôi