Từ: consumption
/kən'sʌmpʃn/
-
danh từ
sự tiêu thụ, sự tiêu dùng (hàng hoá, điện, than, nước...)
home consumption
sự tiêu thụ trong nước
-
sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự tàn phá
consumption of a fortume
sự tiêu phá tài sản
-
(y học) bệnh lao phổi