Từ: blow
-
danh từ
cú đánh đòn
to deal a blow
giáng cho một đòn
at a blow
chỉ một cú, chỉ một đập
-
tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người
his wife's death was a great blow to him
vợ anh ấy mất đi thật là một điều bất hạnh lớn đối với anh ấy
-
sự nở hoa
in full blow
đang mùa rộ hoa
-
ngọn gió
to go for a blow
đi hóng mát
-
hơi thổi; sự thổi (kèn...); sự hỉ (mũi)
-
trứng ruồi, trứng nhặng (đẻ vào thức ăn...) ((cũng) fly)
-
động từ
(nội động từ) nở hoa
-
thổi (gió)
it is blowing hard
gió thổi mạnh
-
thổi
to blow [on] the trumper
thổi kèn trumpet
the train whistle blows
còi xe lửa thổi
-
hà hơi vào; hỉ (mũi); hút (trứng)
to blow one's fingers
hà hơi vào ngón tay
to blow one's nose
hỉ mũi
-
phun nước (cá voi)
-
cuốn đi (gió); bị (gió) cuốn đi
the blown out to sea
con tàu bị gió cuốn ra ngoài khơi
-
thở dốc; làm mệt, đứt hơi
to blow hard and perspire profusely
thở dốc và ra mồ hôi đầm đìa
to blow one's horse
làm cho con ngựa mệt đứt hơi, làm cho con ngựa thở dốc ra
-
nói xấu; làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ (danh dự...)
to blow on (upon) somebody's character
bôi nhọ danh dự của ai
-
đẻ trứng vào (ruồi, nhặng); ((nghĩa rộng)) làm hỏng, làm thối
-
(thông tục) khoe khoang, khoác lác
-
(từ lóng) nguyền rủa
-
(điện học) nổ (cầu chì)
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ đi, chuồn
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xài phí, phung phí (tiền)
-
(từ lóng) đến bất chợt, đến thình lình
-
(kỹ thuật) thông, làm xì ra
to blow off steam
làm xì hơi ra, xả hơi
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiêu phí, phung phí (tiền...)
to blow out
thổi tắt; tắt (vì bị gió thổi vào...)
to blow out a canlde
thổi tắt ngọn nến
-
nổ (cầu chì...); làm nổ
to blow out one's brain
tự bắn vỡ óc
the storm will soon blow over
cơn bão sẽ chóng qua đi
-
(nghĩa bóng) bỏ qua, quên đi
to blow up a tyre
làm nổ lốp xe
to be blown up with pride
(nghĩa bóng) vênh váo, kiêu ngạo
-
mắng mỏ, quở trách
-
phóng (ảnh)
-
nổi nóng
-
làm mất tín nhiệm, làm mất thanh danh
-
làm mất hứng thú
-
mách lẻo, kháo chuyện về (ai)
Cụm từ/thành ngữ
to strike a blow against
chống lại
to strike a blow for
giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho (tự do...)
to blow about (abroad)
lan truyền; tung ra (tin tức...)
Từ gần giống