2111.
informed
có nhiều tin tức, nắm được tình...
Thêm vào từ điển của tôi
2112.
measure
sự đo, sự đo lường; đơn vị đo l...
Thêm vào từ điển của tôi
2113.
report
bản báo cáo; biên bản
Thêm vào từ điển của tôi
2114.
blessed
thần thánh; thiêng liêng
Thêm vào từ điển của tôi
2115.
bait
(như) bate
Thêm vào từ điển của tôi
2116.
spectrum
hình ảnh
Thêm vào từ điển của tôi
2117.
desire
sự thèm muốn; sự mong muốn, sự ...
Thêm vào từ điển của tôi
2118.
capsule
(thực vật học) quả nang
Thêm vào từ điển của tôi
2119.
stung
ngòi, vòi (ong, muỗi); răng độc...
Thêm vào từ điển của tôi