2091.
consumption
sự tiêu thụ, sự tiêu dùng (hàng...
Thêm vào từ điển của tôi
2092.
roof
mái nhà, nóc
Thêm vào từ điển của tôi
2094.
mutual
lẫn nhau, qua lại
Thêm vào từ điển của tôi
2095.
threshold
ngưỡng cửa
Thêm vào từ điển của tôi
2096.
flirty
hay ve vãn, hay tán tỉnh
Thêm vào từ điển của tôi
2097.
onto
về phía trên, lên trên
Thêm vào từ điển của tôi
2098.
ford
chỗ cạn (có thể lội qua được ở ...
Thêm vào từ điển của tôi
2099.
thousand
nghìn
Thêm vào từ điển của tôi
2100.
playground
sân chơi, sân thể thao (trường ...
Thêm vào từ điển của tôi