TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

2101. reveal để lộ, tỏ ra, biểu lộ; bộc lộ, ...

Thêm vào từ điển của tôi
2102. vibrant rung, rung động

Thêm vào từ điển của tôi
2103. pay trả (tiền lương...); nộp, thanh... Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
2104. ribbon dải, băng, ruy băng

Thêm vào từ điển của tôi
2105. guard (thể dục,thể thao) sự thủ thế, ...

Thêm vào từ điển của tôi
2106. aisle cánh, gian bên (trong giáo đườn...

Thêm vào từ điển của tôi
2107. sauce nước xốt

Thêm vào từ điển của tôi
2108. smack vị thoang thoảng, mùi thoang th...

Thêm vào từ điển của tôi
2109. especially đặc biệt là, nhất là Phó từ
Thêm vào từ điển của tôi
2110. institute viện, học viện; hội; trụ sở việ...

Thêm vào từ điển của tôi