TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: crime

/kraim/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tội ác

    to commit a crime

    phạm tội ác

    war crime

    tội ác chiến tranh

  • tội lỗi

  • (quân sự) sự vi phạm qui chế

  • động từ

    (quân sự) buộc tội, xử phạt