TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

2131. jewelry đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ ki...

Thêm vào từ điển của tôi
2132. explain giảng, giảng giải, giải nghĩa

Thêm vào từ điển của tôi
2133. double đôi, hai, kép

Thêm vào từ điển của tôi
2134. wave sóng, làn sóng ((nghĩa đen) & (...

Thêm vào từ điển của tôi
2135. security sự yên ổn, sự an toàn, sự an ni...

Thêm vào từ điển của tôi
2136. adjusted huấn luyện

Thêm vào từ điển của tôi
2137. ordinary thường, thông thường, bình thườ...

Thêm vào từ điển của tôi
2138. education sự giáo dục, sự cho ăn học Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
2139. spread sự trải ra, sự căng ra, sự giăn...

Thêm vào từ điển của tôi
2140. comedian diễn viên kịch vui; người đóng ...

Thêm vào từ điển của tôi