Từ: bastard
/'bæstəd/
-
tính từ
hoang (đẻ hoang)
-
giả mạo, pha tạp, lai; lai căng (ngôn ngữ)
bastard French
tiếng Pháp lai căng
-
loại xấu
bastard sugar
đường loại xấu
-
danh từ
con hoang
-
vật pha tạp, vật lai
-
đường loại xấu
Từ gần giống