Từ: vibrant
/'vaibrənt/
-
tính từ
rung, rung động
vibrant string
sợi dây rung
-
lúc lắc
-
rung, run run
vibrant with joy
run lên vì mừng
-
kêu, ngân vang
vibrant drum
trống kêu
-
sôi nổi, mạnh mẽ, đầy khí lực
a vibrant man
một người sôi nổi đầy khí lực