Từ: cruise
/kru:z/
-
danh từ
cuộc đi chơi biển (bằng tàu thuỷ)
-
cuộc tuần tra trên biển
-
động từ
đi chơi biển (bằng tàu thuỷ)
-
tuần tra trên biển
Cụm từ/thành ngữ
cruising taxi
xe tắc xi đang đi chậm kiếm khách
to fly at cruising speed
bay với tốc độ tiết kiệm xăng nhất (máy bay)
Từ gần giống