1662.
palace
cung, điện; lâu đài
Du lịch
Thêm vào từ điển của tôi
1663.
industry
công nghiệp
Thêm vào từ điển của tôi
1665.
unknown
không biết, chưa từng ai biết, ...
Thêm vào từ điển của tôi
1666.
miracle
phép mầu, phép thần diệu
Thêm vào từ điển của tôi
1667.
appeal
sự kêu gọi; lời kêu gọi
Thêm vào từ điển của tôi
1668.
char
(động vật học) giống cá hồi chấ...
Thêm vào từ điển của tôi
1669.
contact
sự chạm, sự tiếp xúc
Thêm vào từ điển của tôi
1670.
resistance
sự chống cự, sự kháng cự, sự đề...
Thêm vào từ điển của tôi