TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: previous

/'pri:vjəs/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    trước

    the previous day

    ngày hôm trước

    without previous notice

    không có thông báo trước

    ví dụ khác
  • (thông tục) vội vàng, hấp tấp

  • phó từ

    previous to trước khi

    previous to his marriage

    trước khi anh ta lấy v

    Cụm từ/thành ngữ

    Previous Examination

    kỳ thi đầu tiên để lấy bằng tú tài văn chương (trường đại học Căm-brít)

    previous question

    sự đặt vấn đề có đem ra biểu quyết ngay một vấn đề trong chương trình nghị sự không (nghị viện Anh)