Từ: sharp
-
tính từ
sắt, nhọn, bén
a sharp knife
dao sắc
a sharp summit
đỉnh nhọn
-
rõ ràng, rõ rệt, sắc nét
sharp distinction
sự phân biệt rõ ràng
-
thình lình, đột ngột
sharp turn
chỗ ngoặt đột ngột
-
hắc (mùi); chua (rượu); rít the thé (giọng nói); cay nghiệt, độc địa, gay gắt (lời nói); ác liệt (cuộc đấu tranh); dữ dội (sự đau đớn); lạnh buốt (gió...); chói (tia sáng)
-
tinh, thính, thông minh
sharp eyes
mắt tinh
sharp ears
tai thính
-
láu lỉnh, ma mảnh, bất chính
sharp practices
thủ đoạn bất lương
-
nhanh, mạnh
to take a sharp walk
đi bộ rảo bước
-
(ngôn ngữ học) điếc, không kêu
-
(âm nhạc) thăng
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) diện, bảnh, đẹp; đẹp trai
-
danh từ
kim khâu mũi thật nhọn
-
(ngôn ngữ học) phụ âm điếc
-
(âm nhạc) nốt thăng; dấu thăng
-
(thông tục) người lừa đảo, người cờ gian bạc lận
-
(số nhiều) (nông nghiệp) tấm, hạt tấm
-
phó từ
sắc cạnh, sắc nhọn
-
đúng
at six o'clock sharp
(lúc) đúng sáu giờ
-
thình lình, đột ngột
to turn sharp round
quay lại đột ngột
-
(âm nhạc) cao
ti subg sharp
hát cao
Cụm từ/thành ngữ
as sharp as a needle
thông minh sắc sảo
sharp's the word
nhanh lên! chóng lên!
to keep a sharp look-out
Từ gần giống