Từ: look-out
/'luk'aut/
-
danh từ
sự giám thị; sự giám sát; sự canh gác, sự canh phòng; sự đề phòng; sự coi chừng
to keep a sharp look-out
canh phòng kỹ, canh phòng cẩn mật
to be on the look-out for
đề phòng, coi chừng; giữ thế, giữ miếng
-
người gác, người đứng canh; đội gác; tàu đứng gác
-
trạm gác, nơi đứng để canh phòng
-
tiền đồ, triển vọng
-
việc riêng
that is his look-out not mine
đó là việc riêng của hắn không dính gì đến tôi
-
cảnh
a wonderful look-out over the sea
cảnh đẹp kỳ diệu trên biển cả