TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: worst

/wə:st/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    xấu nhất, tồi nhất, tệ nhất

  • độc ác nhất

  • nghiêm trọng nhất

    the worst fault

    sai lầm nghiêm trọng nhất

  • (y học) ốm yếu nhất

  • phó từ

    xấu nhất, tồi nhất, tệ nhất

  • danh từ

    cái xấu nhất, cái tồi nhất, cái tệ nhất

    if the worst comes to the worst

    trong trường hợp xấu nhất

    to be prepared for the worst

    chuẩn bị đợi cái xấu nhất

  • thời kỳ xấu nhất, thời kỳ dữ dội nhất, thời kỳ găng nhất

    when the plague was at its worst

    khi bệnh dịch hạch ở vào thời kỳ kịch liệt nhất

    the worst of the storm is over

    lúc dữ dội nhất của cơn bão đã qua

  • sự thua kém

    to get the worst of it

    thua kém, thất bại

    to put somebody to the worst

    đánh bại ai

  • động từ

    đánh bại, hơn

    to worst an adversary

    đánh bại đối phương

    Cụm từ/thành ngữ

    at [the] worst

    trong tình hình xấu nhất

    do your worst

    thì mày cứ thử làm đi (ý thách thức)