TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: hip

/hip/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (giải phẫu) hông

  • (kiến trúc) mép bờ (mái nhà)

  • đặt ai vào thế bất lợi

  • (thực vật học) quả tầm xuân (quả của cây hoa tầm xuân)

  • chứng u buồn, chứng buồn u uất ((cũng) hyp)

  • động từ

    làm chán nản, làm phiền muộn

  • thán từ

    hoan hô!

  • tính từ

    (như) hep

    Cụm từ/thành ngữ

    to have someone on the hip

    thắng thế ai

    to smile somebody hip and thigh

    (xem) smite