1671.
tony
(từ lóng) đẹp, sang, nhã; đúng ...
Thêm vào từ điển của tôi
1672.
lame
què, khập khiễng
Thêm vào từ điển của tôi
1673.
plaster
trát vữa (tường...); trát thạch...
Thêm vào từ điển của tôi
1674.
reserved
dành, dành riêng, dành trước
Thêm vào từ điển của tôi
1675.
risen
sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên,...
Thêm vào từ điển của tôi
1676.
golden
bằng vàng
Thêm vào từ điển của tôi
1677.
broadcasting
được tung ra khắp nơi; được gie...
Thêm vào từ điển của tôi
1680.
probe
cái thông, cái que thăm (để dò ...
Thêm vào từ điển của tôi