Từ: allowance
-
danh từ
sự cho phép
-
sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận
by his own allowance
do chính anh ta thừa nhận
-
tiền trợ cấp; tiền cấp phát; tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt
to get a very small allowance from home every month
hàng tháng nhận được của gia đình gửi cho một số tiền nhỏ
family allowance fund
quỹ trợ cấp gia đình đông con
-
phần tiền, khẩu phần, phần ăn
to put the men on half allowance
(quân sự) cho quân lính ăn nửa khẩu phần
to be on short allowance
bị hạn chế khẩu phần
-
sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến, sự dung thứ
to make allowances for the difference of age
kể đến (chiếu cố đến) sự khác nhau về tuổi
to make allowance for youth
chiếu cố đến tuổi trẻ, dung thứ cho tuổi trẻ
-
sự trừ, sự bớt
to make allowance for the tare
trừ bì
-
(kỹ thuật); (vật lý) hạn định cho phép
-
động từ
chia phần ăn cho
-
cấp một số tiền cho (ai), trợ cấp
Từ gần giống