TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: bunch

/bʌntʃ/
Thêm vào từ điển của tôi
Danh từ
  • danh từ

    búi, chùm, bó, cụm, buồng

    a bunch of grapes

    một chùm nho

    a bunch of flowers

    một bó hoa

    ví dụ khác
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đàn, bầy (thú)

  • (từ lóng) bọn, lũ

  • động từ

    thành chùm, thành bó, thành cụm

  • chụm lại với nhau

  • làm thành chùm, làm thành bó, bó lại

  • xếp nếp (quần áo)

  • (quân sự) không giữ được khoảng cách