TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: beauty

/'bju:ti/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc

  • cái đẹp, cái hay

    the beauty of the story

    cái hay của câu chuyện

  • người đẹp, vật đẹp

    look at this rose, isn't it a beauty!

    nhìn bông hoa hồng này mà xem, thật là đẹp!

    Cụm từ/thành ngữ

    beauty is but skin deep

    nhan sắc chỉ là bề ngoài