TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

1681. pleasure niềm vui thích, điều thích thú,...

Thêm vào từ điển của tôi
1682. spent mệt lử, kiệt sức, hết nghị lực;...

Thêm vào từ điển của tôi
1683. cleansing Làm sạch Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
1684. heal chữa khỏi (bệnh...), làm lành (...

Thêm vào từ điển của tôi
1685. probe cái thông, cái que thăm (để dò ...

Thêm vào từ điển của tôi
1686. walk đi, đi bộ Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
1687. complete hoàn thành, làm xong Động từ Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
1688. character tính nết, tính cách; cá tính

Thêm vào từ điển của tôi
1689. patient kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí

Thêm vào từ điển của tôi
1690. realm vương quốc

Thêm vào từ điển của tôi