TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: forecast

/fɔ:'kɑ:st/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự dự đoán trước; sự dự báo trước

    weather forecast

    dự báo thời tiết

  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biết lo xa

  • động từ

    dự đoán, đoán trước; dự báo

    to forecast the weather

    đự báo thời tiết